Corolla Altis 2022

808.000.000đ 808.000.000đ Xe đang về
Khuyến mãi

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi 17.000 km

Năm đăng ký: 2022

Dòng xe: Corolla Altis

Phiên bản: Xăng + Điện

Số chỗ ngồi 5

Màu sắc: Đen

Giới thiệu sản phẩm

COROLLA ALTIS 2012 ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe : Corolla Altis

- Năm sản xuất : 2022

- Số km : 17.000 km

- Màu : Đen

- Giá bán : 808 Tr

- Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Nhằm mang đến sự tin cậy và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, Toyota Việt Nam triển khai gói bảo hành mở rộng dành riêng cho xe Toyota Sure.

quy-trinh-kiem-tra-xe-da-qua-su-dung-4

Sổ bảo hành cho xe Toyota đã qua sử dụng

Thời điểm áp dụng: Từ tháng 10/2021

Đối tượng áp dụng: Tất cả các dòng xe chính hãng của Toyota với gói bảo hành ban đầu theo nhà sản xuất là 3 năm/100.000km.

bao-hanh-mo-rong-1

Nội dung gói bảo hành mở rộng cho xe Toyota

Chỉ với một khoản chi phí hợp lý, khách hàng khi tham gia gói Bảo hành mở rộng các dòng xe Toyota sẽ được hưởng nhiều đặc từ Đại lý Toyota Bắc Giang. Giúp kéo dài thời gian bảo vệ xe tính từ ngày xe đăng ký bảo hành tiêu chuẩn. Đặc biệt, gói bảo hành mở rộng sẽ giúp tăng giá trị chuyển nhượng xe khi tự động chuyển giao trong điều kiện có sự thay đổi chủ sở hữu xe.

bao-hanh-mo-rong-3

Những hệ thống được bảo hành mở rộng

Theo đó, việc lựa chọn gói Bảo hành mở rộng của Toyota Sure sẽ giúp khách hàng thêm an tâm, tiết kiệm chi phí bảo hành bảo dưỡng khi hết thời hạn bảo hành ngay cả đối với xe đã qua sử dụng

Để tìm hiểu về gói Bảo hành mở rộng  cũng như tìm kiếm xe đã qua sử dụng uy tín, giá cả hợp lý. Quý khách vui lòng liên hệ Toyota Bắc Giang - Hotline 0899.289.289 để biết thêm chi tiết.


Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Sedan

Xuất xứ

Xuất xứ Thái Lan

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Kích thước

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 4.3
Ngoài đô thị 4.6
Kết hợp 4.5

Động cơ xăng

Loại động cơ 2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 142/3600

Ắc quy Hybrid

Loại Nickel metal

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Tay đòn kép

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp
Các chế độ lái 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco), Lái điện

Hệ thống lái

Trợ lực lái Trợ lực điện


Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue