Corolla Altis 1.8G 2023

Giá niêm yết: 725,000,000 VNĐ

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ

• Kiểu dáng : Sedan

• Nhiên liệu : Xăng

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan

• Thông tin khác:

+ Số tự động vô cấp

+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 10

Các mẫu Corolla Altis khác

Toyota Corolla Altis HEV 2023

Giá từ: 870.000.000 VND

Corolla Altis 1.8V 2023

Giá từ: 780.000.000 VND

Thư viện

Ngoại thất

Xứng tầm thượng lưu

Sự hấp dẫn đến ngay từ ánh nhìn đầu tiên với từng đường nét giản đơn, sang trọng hoàn hảo. Corolla Altis xứng đáng là thủ lĩnh những cung đường, là lựa chọn hoàn hảo để thể hiện chất riêng lẫn phục vụ công việc hiệu quả.

Xứng tầm thượng lưu
0899-289-289
Không gian nội thất sang trọng, tinh tế

Nội thất

Không gian nội thất sang trọng, tinh tế

Tận hưởng không gian hiện đại và chất đến từng góc độ, cho người lái sự thoải mái tuyệt vời. Những chuyến đi không gì là giới hạn với Corolla Altis.

Báo giá ưu đãi Corolla Altis 1.8G 2023

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và khả năng vận hành

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 6

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4630x1780x1435
Chiều dài cơ sở (mm) 2700
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1531/1548
Khoảng sáng gầm xe (mm) 128
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1330
Trọng lượng toàn tải (kg) 1720
Dung tích bình nhiên liệu (L) 50
Dung tích khoang hành lý (L) 468

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 9
Ngoài đô thị 5.6
Kết hợp 6.8

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FBE
Số xy lanh/Cách bố trí 4/Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Tay đòn kép

Hệ thống lái

Trợ lực lái Trợ lực điện

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 205/55R16
Lốp dự phòng T125/70D17

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Chế độ lái

Chế độ lái 2 chế độ (Bình Thường/Thể Thao)

Cụm đèn trước

Đèn chiếu xa/gần BI -LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động Không có
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Đèn báo phanh trên cao

Đèn báo phanh trên cao LED

Cụm đèn sau

Cụm đèn sau LED

Gạt mưa

Trước Gián đoạn điều chỉnh thời gian

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có

Ăng ten

Ăng ten In trên kính hậu

Đèn sương mù

Trước LED
Sau Không có

Cụm đồng hồ trung tâm

Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 7" TFT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Ghế trước

Chất liệu Da
Ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Ghế hành khách trước Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Ghế sau Gập 60:40, ngả lưng ghế
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly

Hệ thống âm thanh

Màn hình Cảm ứng 9"
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối điện thoại thông minh
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Hệ thống đàm thoại rảnh tay

Các tiện nghi

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Hệ thống điều hòa TỰ động 1 vùng
Cửa gió sau
Hiển thị thông tin trên kính lái Không có
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Khóa cửa điện
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống an toàn Toyota

Cảnh báo tiền va chạm (PSC) Không có
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) Không có
Hỗ trợ giữ làn đường Không có
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) Không có
Đèn chiếu xa tự động Không có

Các tính năng an toàn chủ động khác

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Không có
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) Không có
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera lùi

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau
Góc trước Không có
Góc sau Không có

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

Xe cùng loại

Dòng xe bạn đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue