LAND CRUISER 300
Giá NY: 4.286.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 10 cấp
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 10
Ngoại thất
KIÊU HÃNH VƯỢT TRỘI
Thiết kế của LAND CRUISER thế hệ mới, không chỉ kế thừa sự mạnh mẽ nguyên bản mà còn được phát triển với chiều sâu tinh tế và quyến rũ, tạo nên đẳng cấp riêng biệt trong dòng xe địa hình cao cấp.
Nội thất
NỘI THẤT VÀ TIỆN NGHI
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, LAND CRUISER phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm khác biệt cùng với niềm tự hào không giới hạn.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4965 x 1980 x 1945 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2850 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1665/1670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,9 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2520 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3230 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 93L |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A |
Động cơ thường
Loại động cơ | V35A-FTS, V6, tăng áp kép |
Dung tích xy lanh (cc) | 3445 |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 227(304) / 5500 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 650 / 2000 - 3600 |
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hộp số | Tự động 10 cấp |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Chưa có thông tin |
Hệ thống truyền động
Hệ thống truyền động | 4 bánh toàn thời gian |
Hệ thống treo
Trước | Độc lập tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Thủy lực biến thiên theo tốc độ & Bộ chấp hành hệ thống lái |
Vành & lốp xe
Loại vành | Mâm đúc 20 inch |
Kích thước lốp | 265/55R20 |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Phanh
Trước | Đĩa thông gió |
Sau | Đĩa thông gió |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5, OBD |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 9.47 |
Kết hợp | 12.55 |
Trong đô thị | 17.75 |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Hệ thống rửa đèn | Có |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Có (tự động) |
Đèn xi nhan tuần tự | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Sau | N/A |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Tích hợp đèn chào mừng | Có |
Màu | Cùng màu thân xe |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Chức năng sấy gương | Có |
Chức năng chống chói tự động | Có |
Gạt mưa
Trước | Tự động |
Sau | Gián đoạn theo thời gian |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Chưa có thông tin |
Ăng ten
Ăng ten | Chưa có thông tin |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài xe | Cùng màu thân xe |
Bộ quây xe thể thao
Bộ quây xe thể thao | Chưa có thông tin |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh cản (giảm va chạm) | NA |
Lưới tản nhiệt
Lưới tản nhiệt | Chưa có thông tin |
Chắn bùn
Chắn bùn | Chưa có thông tin |
Chắn bùn bên
Chắn bùn bên | Chưa có thông tin |
Ống xả kép
Ống xả kép | Chưa có thông tin |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | Chưa có thông tin |
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | NULL |
Đèn xi nhan tuần tự
Đèn xi nhan tuần tự | NA |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Da ốp gỗ |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID, điều khiển hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Tay nắm cửa trong xe
Tay nắm cửa trong xe | Chưa có thông tin |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 7" |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Có |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da cao cấp |
Ghế trước
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 8 hướng, sưởi ghế, thông gió |
Bộ nhớ vị trí | Có (3) |
Chức năng thông gió | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | 40:20:40, thông gió, sưởi ghế, ngả lưng |
Hàng ghế thứ ba | 50:50, ngả/gập điện |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Rèm che nắng kính sau
Rèm che nắng kính sau | Chưa có thông tin |
Hệ thống điều hòa
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng độc lập |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Chưa có thông tin |
Hộp làm mát
Hộp làm mát | Có |
Hệ thống âm thanh
Số loa | 14 JBL |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Màn hình giải trí trung tâm | 12.3", chạm đa điểm |
Màn hình đa địa hình | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Chưa có thông tin |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Chưa có thông tin |
Hiển thị thông tin trên kính lái
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa) |
Cốp điều khiển điện
Cốp điều khiển điện | Có |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Ga tự động
Ga tự động | Chưa có thông tin |
Cổng sạc
Cổng sạc | Có (5) |
Mở cửa thông minh
Mở cửa thông minh | Có |
Hệ thống thích nghi đa địa hình
Hệ thống thích nghi đa địa hình | Có |
Hệ thống dẫn đường
Hệ thống dẫn đường | Có |
Hệ thống chống ồn chủ động
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tính năng hỗ trợ ra vào xe
Tính năng hỗ trợ ra vào xe | Có |
Tính năng hỗ trợ khi vào cua
Tính năng hỗ trợ khi vào cua | Có |
Hệ thống tạo Ion âm
Hệ thống tạo Ion âm | Có |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Mã hóa khóa động cơ | Có |
Cảm biến chuyển động trong xe
Cảm biến chuyển động trong xe | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống hỗ trợ vượt địa hình
Hỗ trợ vượt địa hình | Có |
Hệ thống thích nghi địa hình
Hệ thống thích nghi địa hình | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống theo dõi áp suất lốp
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS) | Có |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Trước | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học
Hệ thống kiểm soát tích hợp động lực học | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc | Có |
Camera phát hiện người phía sau
Camera phát hiện người phía sau | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí bên hông phía trước và hàng ghế thứ 2 | Có |
Túi khí rèm | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có |
Túi khí đầu gối hành khách | Có |
Số lượng | 10 |
Khung xe GOA
Khung xe GOA | Có |
Dây đai an toàn
Hàng ghế trước | Dây đai 3 điểm, căng đai, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 2 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Hàng ghế thứ 3 | 3 điểm, hạn chế lực căng khẩn cấp |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn) | Chưa có thông tin |
Cột lái tự đổ
Cột lái tự đổ | Chưa có thông tin |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |
Khóa cửa an toàn
Khóa cửa an toàn | Chưa có thông tin |
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập
Trục lái có cơ cấu hấp thụ lực khi va đập | Có |