HILUX 2.4L 4X2 AT
CHINH PHỤC ĐỈNH CAO
Giá: 852.000.000 VND
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Bán tải
• Nhiên liệu : Dầu
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp
Ngoại thất
THIẾT KẾ MẠNH MẼ ĐẦY UY LỰC
HILUX mới với diện mạo đột phá, thần thái uy phong, tự tin là thế hệ xe bán tải bền bỉ cùng bạn thách thức mọi cung đường.


Nội thất
Hàng ghế gập sau 40/60
Hàng ghế sau có khả năng gập 60/40 tạo thêm không gian rộng rãi phía sau và cả phía dưới chân ghế. Đặc biệt tay tựa lớn ở chính giữa hàng ghế phía sau có khả năng gập lên gọn gàng và gập xuống với 2 khay đựng ly tiện dụng.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
| ||
Chiều dài cơ sở (mm) |
| |||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
| |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
| |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
| |||
Trọng lượng không tải (kg) |
| |||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
| |||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
| |||
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) |
| |||
Động cơ dầu | Loại động cơ |
| ||
Dung tích xy lanh (cc) |
| |||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
| |||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
| |||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
| |||
Hệ thống truyền động |
| |||
Hộp số |
| |||
Hệ thống treo | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Vành & lốp xe | Loại vành |
| ||
Kích thước lốp |
| |||
Phanh | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
| ||
Đèn chiếu xa |
| |||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
| |||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
| |||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
| |||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
| |||
Cụm đèn sau |
| |||
Đèn báo phanh trên cao |
| |||
Đèn sương mù | Trước |
| ||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ |
| |||
Màu |
| |||
Chức năng sấy kính sau |
|
Tay lái | Loại tay lái |
| ||
Trợ lực |
| |||
Chất liệu |
| |||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
| |||
Điều chỉnh |
| |||
Gương chiếu hậu trong |
| |||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
| ||
Đèn báo Eco |
| |||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
| |||
Chức năng báo vị trí cần số |
| |||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Chất liệu bọc ghế |
| |||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
| ||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Hệ thống báo động |
| |||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
| |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
| |||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
| |||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
| |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) |
| |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
| |||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
| |||
Camera lùi |
| |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
| ||
Góc trước |
| |||
Góc sau |
|
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
| ||
Túi khí bên hông phía trước |
| |||
Túi khí rèm |
| |||
Túi khí đầu gối người lái |
| |||
Khung xe GOA |
|