Wigo E MT 2018

239.000.000đ 239.000.000đ Đang bán
Khuyến mãi

(Giao tận nơi hoặc lấy tại Showroom)

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi 120.000 km

Năm đăng ký: 2018

Kiểu dáng: Hatback

Loại hộp số: Số sàn

Số chỗ ngồi 5

Màu sắc: Bạc

Giới thiệu sản phẩm

WIGO ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe: Wigo

- Năm sản xuất: 2018

- Số km: 120.000 km

- Màu: Bạc

- Giá bán: 239.000.000 VNĐ

- Phụ kiện chính hãng theo xe

Xe đã kiểm tra 176 hạng mục theo tiêu chuẩn Toyota Việt Nam

Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Nhằm mang đến sự tin cậy và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, Toyota Việt Nam triển khai gói bảo hành mở rộng dành riêng cho xe Toyota Sure.

quy-trinh-kiem-tra-xe-da-qua-su-dung-4

Sổ bảo hành cho xe Toyota đã qua sử dụng

Thời điểm áp dụng: Từ tháng 10/2021

Đối tượng áp dụng: Tất cả các dòng xe chính hãng của Toyota với gói bảo hành ban đầu theo nhà sản xuất là 3 năm/100.000km.

bao-hanh-mo-rong-1

Nội dung gói bảo hành mở rộng cho xe Toyota

Chỉ với một khoản chi phí hợp lý, khách hàng khi tham gia gói Bảo hành mở rộng các dòng xe Toyota sẽ được hưởng nhiều đặc từ Đại lý Toyota Bắc Giang. Giúp kéo dài thời gian bảo vệ xe tính từ ngày xe đăng ký bảo hành tiêu chuẩn. Đặc biệt, gói bảo hành mở rộng sẽ giúp tăng giá trị chuyển nhượng xe khi tự động chuyển giao trong điều kiện có sự thay đổi chủ sở hữu xe.

bao-hanh-mo-rong-3

Những hệ thống được bảo hành mở rộng

Theo đó, việc lựa chọn gói Bảo hành mở rộng của Toyota Sure sẽ giúp khách hàng thêm an tâm, tiết kiệm chi phí bảo hành bảo dưỡng khi hết thời hạn bảo hành ngay cả đối với xe đã qua sử dụng

Để tìm hiểu về gói Bảo hành mở rộng  cũng như tìm kiếm xe đã qua sử dụng uy tín, giá cả hợp lý. Quý khách vui lòng liên hệ Toyota Bắc Giang - Hotline 0899.289.289 để biết thêm chi tiết.


Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3660 x 1600 x 1520
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1940 x 1365 x 1235
Chiều dài cơ sở (mm) 2455
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1410/1405
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4,7
Trọng lượng không tải (kg) 870
Trọng lượng toàn tải (kg) 1290
Dung tích bình nhiên liệu (L) 33
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Loại động cơ 3NR-VE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1197
Tỉ số nén N/A
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (65)87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 108/4200
Tốc độ tối đa N/A
Tiêu chuẩn khí thải N/A
N/A
Dẫn động cầu trước/FWD
Số sàn 5 cấp/5MT
hệ thống treo trước Mc Pherson
Hệ thống treo sau Trục xoắn bán độc lập với lò xo cuộn/Semi Independent Torsion Axle Beam with Coil Spring
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) N/A
Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 175/65 R14
Lốp dự phòng Vành thép/Steel
Phanh trước Phanh đĩa/Disc
Phanh sau Tang trống/Drum
Kết hợp (L/100km) 5,16
Trong đô thị (L/100km) 6,8
Ngoài đô thị (L/100km) 4,21

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue