Wigo 2023

405.000.000đ 410.000.000đ Xe đang về
Khuyến mãi

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi 3.333 km

Năm đăng ký: 2023

Kiểu dáng: Hatback

Loại hộp số: Tự động

Số chỗ ngồi 5

Màu sắc: Trắng (W09)

Giới thiệu sản phẩm

VIOS E ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe: Wigo

- Năm sản xuất: 2023

- Số km: 3.333 km

- Màu: Trắng (W09)

- Giá bán: 405.000.000 VNĐ

- Phụ kiện chính hãng theo xe

Xe đã kiểm tra 176 hạng mục theo tiêu chuẩn Toyota Việt Nam

Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Nhằm mang đến sự tin cậy và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, Toyota Việt Nam triển khai gói bảo hành mở rộng dành riêng cho xe Toyota Sure.

quy-trinh-kiem-tra-xe-da-qua-su-dung-4

Sổ bảo hành cho xe Toyota đã qua sử dụng

Thời điểm áp dụng: Từ tháng 10/2021

Đối tượng áp dụng: Tất cả các dòng xe chính hãng của Toyota với gói bảo hành ban đầu theo nhà sản xuất là 3 năm/100.000km.

bao-hanh-mo-rong-1

Nội dung gói bảo hành mở rộng cho xe Toyota

Chỉ với một khoản chi phí hợp lý, khách hàng khi tham gia gói Bảo hành mở rộng các dòng xe Toyota sẽ được hưởng nhiều đặc từ Đại lý Toyota Bắc Giang. Giúp kéo dài thời gian bảo vệ xe tính từ ngày xe đăng ký bảo hành tiêu chuẩn. Đặc biệt, gói bảo hành mở rộng sẽ giúp tăng giá trị chuyển nhượng xe khi tự động chuyển giao trong điều kiện có sự thay đổi chủ sở hữu xe.

bao-hanh-mo-rong-3

Những hệ thống được bảo hành mở rộng

Theo đó, việc lựa chọn gói Bảo hành mở rộng của Toyota Sure sẽ giúp khách hàng thêm an tâm, tiết kiệm chi phí bảo hành bảo dưỡng khi hết thời hạn bảo hành ngay cả đối với xe đã qua sử dụng

Để tìm hiểu về gói Bảo hành mở rộng  cũng như tìm kiếm xe đã qua sử dụng uy tín, giá cả hợp lý. Quý khách vui lòng liên hệ Toyota Bắc Giang - Hotline 0899.289.289 để biết thêm chi tiết.


Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

Thông tin chung

Kích thước

Kích thước tổng thể (mm) 3760 x 1665 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Mô men xoắn tối đa (Nm/ Vòng/phút) 113/4500

Động cơ

Dung tích động cơ (cc) 1198
Công suất tối đa ((kw)) hp/ Vòng/phút) (65) 87/6000

Hộp số

Hộp số Biến thiên vô cấp kép

Hệ thống treo

Hệ thống treo Độc lập Mc Pherson/ Dầm xoắn

Vành và lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước 175/65R14

Phanh xe

Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống

Tiêu thụ nhiên liệu

Ngoài đô thị (L/100km) 4.50
Kết hợp (L/100km) 5.20
Trong đô thị (L/100km) 6.50

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Hatchback

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Indonesia

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue