Toyota Vios G 2020

459.000.000đ 459.000.000đ Xe đang về
Khuyến mãi

Bạn có thể mua xe ở đâu?

Đại lý Toyota Bắc Giang

Số km đã đi 20.000 km

Năm đăng ký: 2020

Dòng xe: Vios

Loại hộp số: 5 cấp

Số chỗ ngồi 5

Màu sắc: Đen

Giới thiệu sản phẩm

VIOS G ĐÃ QUA SỬ DỤNG CHÍNH HÃNG

- Loại xe: VIOS G

- Năm sản xuất: 2020

- Số km: 20000 km

- Màu : Đen

- Giá bán : 459 Triệu

- Xe Đã hoàn tất gói làm đẹp độc quyền tại Toyota Bắc Giang

Mua bán trao đổi xe mới và qua sử dụng

Thu xe cũ giá cạnh tranh

Tư vấn tài chính, phụ kiện chính hãng

TOYOTA BẮC GIANG

Địa chỉ: Thôn Riễu- Xã Dĩnh Trì-TP Bắc Giang-Bắc Giang


Bảo hành mở rộng

Nhằm mang đến sự tin cậy và trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, Toyota Việt Nam triển khai gói bảo hành mở rộng dành riêng cho xe Toyota Sure.

quy-trinh-kiem-tra-xe-da-qua-su-dung-4

Sổ bảo hành cho xe Toyota đã qua sử dụng

Thời điểm áp dụng: Từ tháng 10/2021

Đối tượng áp dụng: Tất cả các dòng xe chính hãng của Toyota với gói bảo hành ban đầu theo nhà sản xuất là 3 năm/100.000km.

bao-hanh-mo-rong-1

Nội dung gói bảo hành mở rộng cho xe Toyota

Chỉ với một khoản chi phí hợp lý, khách hàng khi tham gia gói Bảo hành mở rộng các dòng xe Toyota sẽ được hưởng nhiều đặc từ Đại lý Toyota Bắc Giang. Giúp kéo dài thời gian bảo vệ xe tính từ ngày xe đăng ký bảo hành tiêu chuẩn. Đặc biệt, gói bảo hành mở rộng sẽ giúp tăng giá trị chuyển nhượng xe khi tự động chuyển giao trong điều kiện có sự thay đổi chủ sở hữu xe.

bao-hanh-mo-rong-3

Những hệ thống được bảo hành mở rộng

Theo đó, việc lựa chọn gói Bảo hành mở rộng của Toyota Sure sẽ giúp khách hàng thêm an tâm, tiết kiệm chi phí bảo hành bảo dưỡng khi hết thời hạn bảo hành ngay cả đối với xe đã qua sử dụng

Để tìm hiểu về gói Bảo hành mở rộng  cũng như tìm kiếm xe đã qua sử dụng uy tín, giá cả hợp lý. Quý khách vui lòng liên hệ Toyota Bắc Giang - Hotline 0899.289.289 để biết thêm chi tiết.


Bình luận & Đánh giá

Thông số kỹ thuật

Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4425 x 1730 x 1475
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) 1895 x 1420 x 1205
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Dung tích khoang hành lý (L) N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm) N/A
Động cơ
Loại động cơ 2NR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) 79/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
Tốc độ tối đa 170
Khả năng tăng tốc N/A
Hệ số cản khí N/A
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treo
Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xe
Loại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh
Trước Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
Sau Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu
Trong đô thị (L/100km) 7.53
Ngoài đô thị (L/100km) 4.70
Kết hợp (L/100km) 5.74

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue