COROLLA CROSS 1.8HV
Giá niêm yết: 905.000.000 VND
ƯU ĐÃI HOT
- HỖ TRỢ 50% LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ (*)
- LÃI SUẤT ưu đãi CHỈ TỪ 5,99%/NĂM(**)
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng + Điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Tính năng an toàn TSS
Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 10
Ngoại thất
Ngoại thất ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Nội thất
Không gian vượt chuẩn
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1410 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1850 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 |
Động cơ thường
Loại động cơ | 2ZR-FXE |
Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 |
Tỉ số nén | 13 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 142/3600 |
Động cơ điện
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 53 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 163 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Lái Eco 3 chế độ (Bình thường/Mạnh mẽ/Eco) |
Hệ thống truyền động
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Hộp số
Loại | Số tự động vô cấp CVT |
Hệ thống treo
Trước | MacPherson với thanh cân bằng |
Sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái
Trợ lực tay lái | Điện |
Loại | Trợ lực điện |
Vành & lốp xe
Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 225/50R18 |
Lốp dự phòng | Vành thép |
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Ngoài đô thị | 4.05 |
Kết hợp | 3.67 |
Trong đô thị | 3.01 |
Ắc quy Hybrid
Loại | Nickel metal |
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần | LED |
Đèn chiếu xa | LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Tự động Bật/Tắt | Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có |
Cụm đèn sau
Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED |
Đèn báo rẽ | LED |
Đèn lùi | LED |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) | LED |
Đèn sương mù
Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài
Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có |
Gạt mưa
Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn |
Chức năng sấy kính sau
Chức năng sấy kính sau | Có |
Ăng ten
Loại | Đuôi cá |
Thanh cản (giảm va chạm)
Thanh đỡ nóc xe
Thanh đỡ nóc xe | Có |
Tay lái
Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động |
Cụm đồng hồ
Loại đồng hồ | Kỹ thuật số |
Đèn báo hệ thống Hybrid | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3" TFT |
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước
Loại ghế | Thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai | Gập 60:40, ngả lưng ghế |
Hệ thống điều hòa
Loại | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có |
Cửa gió sau
Cửa gió sau | Có |
Hệ thống âm thanh
Đầu đĩa | Cảm ứng 10.1"' |
Số loa | 6 |
Cổng kết nối USB | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có |
Kết nối wifi | Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có (không dây) |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Phanh tay điện tử
Phanh tay điện tử | Có |
Giữ phanh điện tử
Giữ phanh điện tử | Có |
Khóa cửa điện
Khóa cửa điện | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống sạc không dây
Hệ thống sạc không dây | Có |
Ga tự động
Khóa cửa điện | Có |
Các tính năng tiện nghi khác
Cửa sổ trời | Kính trần toàn cảnh |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt |
Hệ thống báo động
Hệ thống báo động | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota safety sense
Cảnh báo tiền va chạm (PSC) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có |
Điều khiển hành trình chủ động | Có |
Đèn chiếu xa tự động | Có |
Camera 360 độ
Camera 360 độ | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Sau | Có |
Góc trước | Có |
Góc sau | Có |
Các tính năng An toàn chủ động
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử VSC | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe | Có |
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) |
Túi khí rèm | Có (2) |
Túi khí đầu gối người lái | Có (1) |
Dây đai an toàn
Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Khóa an toàn trẻ em
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX |