Raize 2023
KHUẨY ĐẢO CUỘC CHƠI
Giá từ: 547.000.000 VND
• Số chỗ ngồi: 5 chỗ
• Kiểu dáng: A-SUV
• Nhiên liệu: Xăng
• Xuất xứ: Nhập khẩu
• Chế độ lái: Thường/Thể thao
Ngoại thất
PHONG CÁCH TRẺ TRUNG NĂNG ĐỘNG CÁ TÍNH
Một cú chuyển mình mạnh mẽ với thiết kế trẻ trung đầy cuốn hút, tiện nghi đa dụng và thân thiện trong cách vận hành, SUV đô thị cỡ nhỏ Toyota Raize sẽ là người bạn đồng hành gợi nhiều cảm xúc đặc biệt dành cho giới trẻ có phong cách sống hiện đại và...


Nội thất
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC
Với tiêu chí mang đến cho người dùng những trải nghiệm đặc biệt và tràn đầy năng lượng, Toyota thực sự rất ưu ái cho mẫu SUV đô thị cỡ nhỏ Raize một không gian xe rộng rãi từ khoang hành khách đến khoang hành lý, thậm chí là tương đương với các mẫu xe..
Tính năng
Tính năng nổi bật
Phụ kiện
Phụ kiện chính hãng
Thông số kỹ thuật
Động cơ xe và khả năng vận hành
Phanh
Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống |
Vành và Lốp xe
Kích thước | 205/60R17 |
Chất liệu | Hợp kim nhôm |
Hệ thống lái
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
Hệ thống treo
Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn |
Hộp số
Hộp số | Biến thiên vô cấp CVT |
Động cơ thường
Dung tích động cơ (cc) | 998 |
Loại động cơ | Tăng áp |
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) | 98/6000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 - 4000 |
Kích thước
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 |
Trục cơ sở (mm) | Trước: 1475/Sau:1470 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Tiêu chuẩn khí thải
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Trong đô thị | 8.61 |
Ngoài đô thị | 5.47 |
Kết hợp | 6.61 |
Các chế độ lái
Các chế độ lái | Power |
Lẫy chuyển số
Lẫy chuyển số | Có |
Cụm đèn trước
Loại đèn | LED |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED |
Cụm đèn sau
Loại | LED |
Đèn sương mù
Loại | Halogen |
Đèn báo phanh trên cao
Loại | LED |
Ăng ten
Dạng | Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome |
Gương chiếu hậu ngoài
Chỉnh điển | Có |
Gập tự động | Có |
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió | NA |
Đèn xi nhan
Loại đèn | LED |
Hiệu ứng dòng chảy | Có |
Tay lái
Chất liệu | Da |
Điều chỉnh | Gật gù |
Phím điều khiển | Audio + Chế độ lái + Màn hình đa thông tin |
Cụm đồng hồ
Loại | Kỹ thuật số |
Gương chiếu hậu trong
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm |
Màn hình đa thông tin
Màn hình đa thông tin | 7inch, 4 chế độ hiển thị |
Chất liệu bọc ghế
Chất liệu | Da pha nỉ |
Loại | Da pha nỉ |
Điều chỉnh
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng |
Điều hòa
Loại | Tự động |
Hệ thống giải trí
Kích thước màn hình | 9 inch |
Kết nối điện thoại thông minh | Có |
Số loa | 6 |
Sạc điện
Nguồn sạc 12V/ 120W | Có |
Cổng sạc USB 2.1A | Có |
Các tiện nghi khác
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước |
Khay để đồ dưới ghế | Có/ Ghế hành khách phía trước |
Hộp dầm trước | Hốc để đồ 2 bên |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách |
Đèn trần xe | Ghế lái + ghế hành khách, đèn trung tâm |
Đèn khoang hành lý | Có |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có |
Lốp dự phòng | Như lốp chính |
Móc khoang hành lý | 4 điểm |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống báo động
Cảnh báo | Có |
Khóa cửa theo đốc độ
Khóa cửa theo tốc độ | Có |
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có |
Cảm biến
Trước | 2 |
Sau | 2 |
Camera lùi
Camera lùi | Có |
Túi khí
Túi khí | 6 |