Camry 2.5Q

Giá NY: 1.405.000.000 VND

ƯU ĐÃI HOT

- Giảm giá niêm yết lên đến 80 triệu đồng

- Tặng bảo hiểm thân vỏ 1 năm

- Tặng gói phụ kiện chính hãng & bơm lốp dự phòng

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ

• Kiểu dáng : Sedan

• Nhiên liệu : Xăng

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu

• Thông tin khác:

Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và chương trình hot Tháng 4

Các mẫu Camry khác

Camry 2.0Q

Giá từ: 1.220.000.000 VND

Camry 2.0G

Giá từ: 1.105.000.000 VND

Camry 2.5HV

Giá từ: 1.495.000.000 VND

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc

Phiên bản Camry 2022mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Ngôn ngữ thiết kế thông minh giàu cảm xúc
0899-289-289
Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất

Nội thất sang trọng, đẳng cấp

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Báo giá ưu đãi Camry 2.5Q

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và khả năng vận hành

Tiêu chuẩn khí thải

Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4885x1840x1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 1565
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Trong đô thị 9.98
Ngoài đô thị 5.41
Kết hợp 7.09

Động cơ thường

Loại động cơ A25A-FKS
Số xy lanh 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 2487
Hệ thống van biến thiên VVT-iE
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp (D-4S)
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) 154(207)/ 6600
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 250/ 5000

Truyền lực

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động 8 cấp
Các chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)

Hệ thống treo

Trước Mc Pherson
Sau Tay đòn kép

Hệ thống lái

Loại Trợ lực điện

Vành & lốp xe (bao gồm lốp dự phòng)

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 235/45R18

Phanh

Trước Đĩa tản nhiệt
Sau Đĩa đặc

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Đèn báo phanh trên cao

Loại LED

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED

Gạt mưa

Trước Gạt mưa tự động

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Ăng ten Tích hợp kính sau

Tay nắm cửa ngoài xe

Tay nắm cửa ngoài xe Mạ crôm

Ống xả kép

Ống xả kép

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Tích hợp đèn chào mừng
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Bộ nhớ vị trí Có (2 vị trí)

Đèn sương mù

Trước LED

Tay nắm cửa trong xe

Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm

Cụm đồng hồ

Nút bấm điều khiển tích hợp
Loại đồng hồ Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Màn hình hiển thị đa thông tin TFT 7''

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Da
Điều chỉnh Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Bộ nhớ vị trí Có (2 vị trí)

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Ghế trước

Chất liệu bọc ghế Da
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí Ghế người lái ( 2 vị trí)

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau Có khay đựng ly

Hệ thống âm thanh

Màn hình Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)
Số loa 9 loa JBL
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Kết nối wifi
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh

Các tiện ích khác

Cửa sổ trời
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh tay
Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió phía sau
Cổng kết nối USB phía sau
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Phanh tay điện tử
Hiển thị thông tin trên kính lái
Khóa cửa điện Có (Tự động theo tốc độ)
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Sạc không dây

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Các tính năng an toàn chủ động khác

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (A-TRC)
Camera hỗ trợ đỗ xe Camera 360
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống theo dõi áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Trước Có (2)
Sau Có (2)
Góc trước Có (2)
Góc sau Có (2)

Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động Có (Mọi dải tốc độ)
Đèn chiếu xa tự động
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) C

Khung xe GOA

Khung xe GOA

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí

Tải catalogue

Xe cùng loại

Dòng xe bạn đã xem

HOTLINE: 0899.289.289

So sánh
xe
So sánh xe
So sánh xe

Dự toán
chi phí
Dự toán chi phí
Dự toán chi phí

Đăng ký
lái thử
Đăng ký lái thử
Đăng ký lái thử

Đặt lịch hẹn
dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ
Đặt lịch hẹn dịch vụ

Tải
bảng giá
Tải bảng giá
Tải bảng giá

Tải
catalogue
Tải catalogue
Tải catalogue